Characters remaining: 500/500
Translation

bình bồng

Academic
Friendly

Từ "bình bồng" trong tiếng Việt mang nghĩa là sự trôi nổi, lềnh bềnh, không chỗ đứng vững chắc, thường đề cập đến những thứ nhẹ, dễ bị gió hoặc nước cuốn trôi. Từ này được kết hợp từ hai thành phần: "bình" có nghĩabèo, "bồng" có nghĩacỏ bồng, hai loại thực vật thường trôi nổi trên mặt nước.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: "Bình bồng" có thể miêu tả các vật thể như bèo hay cỏ bồng trôi nổi trên mặt nước. thể hiện trạng thái không ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể dùng để chỉ những người sống không ổn định, hay phải lang thang, phiêu bạt, không nơicố định. Điều này thường ám chỉ đến cuộc sống khó khăn, không nơi chốn.

dụ sử dụng:
  • dụ thông thường: "Những chiếc bèo bình bồng trôi nổi trên mặt hồ, tạo nên một khung cảnh thơ mộng."
  • dụ nâng cao: "Cuộc đời của những người nghèo khổ như chiếc bèo bình bồng, không nơi nương tựa, phải chịu đựng mọi cơn bão của cuộc sống."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Bình bồng" có thể một số biến thể tùy vào ngữ cảnh sử dụng, dụ như "trôi nổi", "phiêu bạt".
  • Từ đồng nghĩa có thể kể đến "bấp bênh", "không cố định", "lang thang".
Từ gần giống:
  • "Trôi nổi": Thể hiện sự di chuyển nhẹ nhàng, không ổn định trên mặt nước.
  • "Lang thang": Chỉ những người không nơicố định, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
  1. Bình: bèo; Bồng: Cỏ bồng. Hai vật này thường hay trôi nổi theo nước gió; ám chỉ tấm thân phiêu bạt của Kiều

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bình bồng"